Có 2 kết quả:

弥补 mí bǔ ㄇㄧˊ ㄅㄨˇ彌補 mí bǔ ㄇㄧˊ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to complement
(2) to make up for a deficiency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to complement
(2) to make up for a deficiency

Bình luận 0